--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ double crochet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chỉ trích
:
To criticize, to censurebị chỉ trích kịch liệtto be violently criticized, to come under heavy criticisms
+
ghen
:
jealous; enviousghen với người nàoto be jealous of someone
+
có tuổi
:
Advanced in years
+
trở về
:
to come back, to be back